Mô tả
Là loại đồng hồ đo đếm, chuyển đổi lưu lượng khí (gas) dạng cánh quạt (Turbine)
Ứng dụng:
- Đo đếm lưu lượng khí (gas) và chuyển đổi khí thiên nhiên
- Truyền tải và phân phối khí trong công nghiệp
Tính năng chính:
- Kích thước lắp đặt: 8 ”đến 24” (DN 200 đến DN 600)
- Lưu lượng đo đếm: 50 tới 25.000 m3/h
- Áp suất hoạt động: 0-100 Bar
- Mặt bích kết nối: PN 10-100 và ANSI 150-600
- Nhiệt độ hoạt động: -25 °C to +70 °C
- Vật liệu thân máy: carbon steel hoặc Stainless steel
- Cảm biến nhiệt độ tích hợp bên trong (tùy chọn)
- Tính hợp xuất tín hiệu xung tần số cao HF-Pulser (tùy chọn)
- Absolute ENCODER (tùy chọn)
- Độ chính xác cao theo tiêu chuẩn đo đếm thương mại (tính tiền)
± 0.5 % for 0.2 Qmax to Qmax
± 2.0 % for Qmin to 0.2 Qmax
- Phê duyệt MID về đo lường tài chính
- Tuân thủ EN12261, PED, ASME, ATEX và IECEx
- Độ không đảm bảo đo lường thấp nhất
- Được sử dụng như đồng hồ tham chiếu trong chính cơ sở hiệu chuẩn